nhiều chuyện

nhiều chuyện
тормошить; переговарить

Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.

Игры ⚽ Нужна курсовая?

Смотреть что такое "nhiều chuyện" в других словарях:

  • HuyangYi — HuangYi Trang chủ : http://hy.playpark.vnDiễn đàn : [http://forum.playpark.vn/forumdisplay.php?f=377 http://forum.playpark.vn] Game giải trí trực tuyến HuangYi (còn gọi là Cỗ Máy Thời Gian) là một thể loại game 3D nhập vai khoa học viễn tưởng do… …   Wikipedia

  • Như Quỳnh — (real name Lê Lâm Quỳnh Như, born 9 September 1970)cite web|url=http://tinpan.fortunecity.com/deadhead/283/nhu quynh.html|title=Nhu Quynh by the DKclub|author=David Khan|accessdate=2007 05 23] is a contemporary Vietnamese folk singer. She is… …   Wikipedia

  • Nam Cao — Trần Hữu Tri Born In Birth certificate: October 29, 1917 (According to his younger brother: October 29, 1915) Hà Nam province Died November 30, 1951(1951 11 30) (aged 36) Ninh Bình province Pen name Nam Cao, Thúy Rư, Xuân Du, Nguyệt, Nhiêu… …   Wikipedia

  • My Tam — Mỹ Tâm My Tam Background information Born January 16, 1981 (1981 01 16) (age 30) Da Nang, Vietnam …   Wikipedia


Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»